Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm
(No)
|
Công suất
(kW)
|
Điện thế
(V)
|
Tốc độ
(r/min)
|
Lưu lượng
(m³/h)
|
Cột áp
(Pa)
|
Độ ồn
(dB)
|
5C | 1.5 | 380 | 1600 | 8460 | 128 | ≤ 84 |
1.1 | 380 | 1450 | 7667 | 100 | ≤ 80 | |
2.2 | 380 | 1800 | 9517 | 162 | ≤ 85 | |
6C | 1.5 | 380 | 1200 | 11590 | 123 | ≤ 79 |
2.2 | 380 | 1450 | 14000 | 179 | ≤ 84 | |
3 | 380 | 1600 | 15448 | 217 | ≤ 85 | |
7C | 3 | 380 | 1450 | 19000 | 226 | ≤ 89 |
8C | 4 | 380 | 1450 | 24500 | 221 | ≤ 91 |
9C | 5.5 | 380 | 1450 | 31421 | 215 | ≤ 92 |
10C | 4 | 380 | 960 | 27755 | 134 | ≤ 87 |
12C | 7.5 | 380 | 960 | 44731 | 260 | ≤ 93 |
Mô tả sản phẩm:
- Thân mở bán nguyệt tăng áp tiếp trong đường ống, hút khí thải và lưu thông không khí nhanh chóng.
- Động cơ mạnh mẽ, cánh quạt đúc hợp kim nhôm quay ổn định tạo ra lượng gió đều, nhanh thoát khí.
- Trọng lượng nhẹ, độ ồn thấp
- Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt dễ bảo trì.
- Ứng dụng cho thông gió hút hơi nóng, không khí có mang chất dầu, nước, bụi… cho các nhà xưởng, khu công nghiệp, công trình xây dựng, tòa nhà cao tầng,…
** Không sử dụng quạt trong môi trường chứa nhiều chất gây cháy, không vận chuyển khí gây ăn mòn và nhiệt độ quá 80°C